Có 1 kết quả:

抗耐甲氧西林金葡菌 kàng nài jiǎ yǎng xī lín jīn pú jūn ㄎㄤˋ ㄋㄞˋ ㄐㄧㄚˇ ㄧㄤˇ ㄒㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄣ ㄆㄨˊ ㄐㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

methicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA)

Bình luận 0